Có 2 kết quả:
婀娜 ē nuó ㄋㄨㄛˊ • 阿那 ē nuó ㄋㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mũm mĩm, mềm mại, xinh đẹp thướt tha
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a woman's bearing) graceful
(2) elegant
(3) lithe
(2) elegant
(3) lithe
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
mũm mĩm, mềm mại, xinh đẹp thướt tha
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0